Contents
- 1. Giới thiệu về Nghị định số 15/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm
- 2. Thủ tục tự công bố sản phẩm
- 3. Truy xuất nguồn gốc thực phẩm
- 4. Quy định về ghi nhãn thực phẩm
- 5. Quảng cáo thực phẩm
- 6. Đăng ký bản công bố sản phẩm
- 7. Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm
- 8. Phân công trách nhiệm quản lý của nhà nước về an toàn thực phẩm
- 9. Xử lý vi phạm và chế tài
1. Giới thiệu về Nghị định số 15/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm
Nghị định số 15/2018/NĐ-CP, ban hành vào ngày 2/2/2018, là một trong những quy định quan trọng của Chính phủ Việt Nam nhằm thực hiện một số điều của Luật An toàn thực phẩm. Đây là bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
Nghị định này bao gồm 12 chương và nhiều điều khoản, tập trung vào các quy định chính như:
- Thủ tục tự công bố sản phẩm
- Đăng ký bản công bố sản phẩm.
- Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm bảo vệ sức khỏe, phụ gia thực phẩm và các loại thực phẩm khác.
- Truy xuất nguồn gốc thực phẩm.
- Quy định về kiểm tra và giám sát thực phẩm nhập khẩu, xuất khẩu.
- Trách nhiệm quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm đối với các cơ quan chức năng.
Nghị định cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm được thực hiện an toàn và hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ về sức khỏe cho người tiêu dùng.
1.1. Phạm vi điều chỉnh của Nghị định số 15/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm
Nghị định số 15/2018/NĐ-CP tập trung vào việc quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện các điều luật liên quan đến an toàn thực phẩm. Cụ thể, nghị định này điều chỉnh các vấn đề như:
- Thủ tục tự công bố sản phẩm: Các tổ chức và cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam phải thực hiện công bố sản phẩm của mình trước khi lưu thông trên thị trường.
- Đăng ký bản công bố sản phẩm: Đối với một số loại sản phẩm nhất định như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, và các sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ nhỏ dưới 36 tháng tuổi, việc đăng ký bản công bố sản phẩm với cơ quan nhà nước là bắt buộc.
- Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện về an toàn thực phẩm: Quy định về việc cấp giấy chứng nhận cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm.
- Ghi nhãn thực phẩm: Quy định rõ ràng về việc ghi nhãn cho các sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là những thực phẩm có thành phần biến đổi gen.
- Quảng cáo thực phẩm: Các quy định liên quan đến nội dung quảng cáo thực phẩm, đảm bảo rằng nội dung quảng cáo phải phù hợp với công dụng của sản phẩm đã công bố.
1.2. Đối tượng áp dụng
Đối tượng áp dụng của nghị định bao gồm tất cả các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước có tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam. Điều này bao gồm cả các cá nhân, tổ chức không phải là người sản xuất trực tiếp nhưng có liên quan đến an toàn thực phẩm, như các nhà nhập khẩu và xuất khẩu thực phẩm.
2. Thủ tục tự công bố sản phẩm
Một trong những nội dung nổi bật của Nghị định 15/2018/NĐ-CP là quy định về thủ tục tự công bố sản phẩm, cho phép doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm công bố chất lượng, an toàn của sản phẩm trước khi đưa vào lưu thông trên thị trường. Điều này giảm bớt thủ tục hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.
Hồ sơ tự công bố sản phẩm bao gồm các thủ tục sau:
- Bản tự công bố sản phẩm mẫu số 01 của nghị định.
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm từ các phòng kiểm nghiệm được chỉ định hoặc được công nhận phù hợp với tiêu chuẩn ISO 17025.
Sau khi tự công bố sản phẩm, doanh nghiệp có thể sản xuất và kinh doanh sản phẩm ngay và hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính an toàn của sản phẩm đó. Thông tin về sản phẩm phải được công khai trên trang thông tin điện tử của doanh nghiệp hoặc được niêm yết công khai tại trụ sở.
3. Truy xuất nguồn gốc thực phẩm
Nghị định 15/2018/NĐ-CP cũng đưa ra quy định về truy xuất nguồn gốc thực phẩm, yêu cầu các tổ chức, cá nhân sản xuất và kinh doanh thực phẩm phải có hệ thống lưu trữ thông tin đầy đủ để phục vụ việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong trường hợp có sự cố an toàn thực phẩm xảy ra.
Các thông tin cần lưu trữ gồm:
- Tên và chủng loại sản phẩm.
- Ngày sản xuất, lô hàng, số lượng.
- Tên và địa chỉ nhà cung cấp.
Việc truy xuất nguồn gốc giúp các cơ quan quản lý dễ dàng xác định nguyên nhân và nguồn gốc của các sản phẩm không an toàn, từ đó ngăn chặn nguy cơ lây lan và gây hại cho sức khỏe cộng đồng.
4. Quy định về ghi nhãn thực phẩm
Ghi nhãn thực phẩm là yếu tố rất quan trọng, giúp người tiêu dùng có thể nhận biết và sử dụng thực phẩm một cách an toàn. Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, tất cả các sản phẩm thực phẩm phải ghi nhãn đầy đủ thông tin về tên sản phẩm, về thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng và bảo quản.
Đối với những thực phẩm đặc biệt như thực phẩm dinh dưỡng y học và thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, nhãn phải ghi rõ các cụm từ như “Sản phẩm dinh dưỡng dành cho người bệnh” hoặc “Sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế”. Đặc biệt, đối với các thực phẩm nhập khẩu, nhãn sản phẩm phải bao gồm cả tên và địa chỉ của đơn vị nhập khẩu để đảm bảo truy xuất nguồn gốc khi có sự cố xảy ra.
5. Quảng cáo thực phẩm
Quảng cáo thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm bảo vệ sức khỏe, cũng được quy định rất rõ ràng trong Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Trước khi thực hiện quảng cáo, doanh nghiệp phải đăng ký nội dung quảng cáo với cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo rằng nội dung quảng cáo là đúng sự thật và không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
Quảng cáo thực phẩm bảo vệ sức khỏe phải kèm theo cảnh báo: “Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh”. Quy định này giúp người tiêu dùng nhận thức rõ về bản chất của sản phẩm và không lạm dụng thực phẩm chức năng như thuốc điều trị.
6. Đăng ký bản công bố sản phẩm
Không phải tất cả các loại thực phẩm đều được áp dụng thủ tục tự công bố sản phẩm. Đối với những sản phẩm có rủi ro cao, chẳng hạn như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, và sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ nhỏ, các doanh nghiệp phải thực hiện đăng ký bản công bố sản phẩm với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Hồ sơ đăng ký bao gồm:
- Bản công bố sản phẩm.
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm về an toàn thực phẩm.
- Bằng chứng khoa học chứng minh được công dụng của sản phẩm.
- Các giấy tờ liên quan khác như Giấy chứng nhận lưu hành tự do, Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
7. Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm
Các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn thực phẩm. Đối với các sản phẩm có yêu cầu cao như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Nghị định yêu cầu các cơ sở sản xuất phải áp dụng Thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm .
Cơ sở sản xuất thực phẩm phải được thiết kế và xây dựng theo quy tắc “một chiều” để ngăn chặn sự nhiễm chéo, và nhân viên phải được đào tạo đầy đủ về an toàn thực phẩm . Ngoài ra, các cơ sở này cũng phải có hệ thống kiểm soát chất lượng và lưu giữ đầy đủ hồ sơ để truy xuất lịch sử sản xuất của mọi lô hàng .
8. Phân công trách nhiệm quản lý của nhà nước về an toàn thực phẩm
Nghị định 15/2018/NĐ-CP nêu rõ phân công trách nhiệm giữa các Bộ và cơ quan nhà nước trong việc giám sát và quản lý an toàn thực phẩm:
- Bộ Y tế chịu trách nhiệm quản lý an toàn thực phẩm đối với các sản phẩm như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, phụ gia thực phẩm, và thực phẩm chức năng.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn quản lý các sản phẩm nông sản và thủy sản.
- Bộ Công Thương quản lý an toàn thực phẩm trong các hệ thống phân phối như siêu thị, trung tâm thương mại .
9. Xử lý vi phạm và chế tài
Nghị định quy định rõ ràng về các hình thức xử lý đối với những sản phẩm vi phạm các quy định về an toàn thực phẩm. Những sản phẩm không đảm bảo an toàn sẽ bị thu hồi, tiêu hủy hoặc bị yêu cầu tái xuất. Tổ chức, cá nhân vi phạm cũng sẽ phải chịu các hình thức xử phạt từ phạt tiền đến thu hồi giấy phép.
Nghị định số 15/2018/NĐ-CP đã mang lại những cải tiến đáng kể trong việc thực thi Luật An toàn thực phẩm, giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính và tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Đồng thời, nghị định này cũng đóng góp vào việc bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, giúp họ tiếp cận được những sản phẩm an toàn và chất lượng hơn. Việc thực hiện đúng và đủ các quy định của nghị định không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn góp phần nâng cao uy tín và niềm tin từ phía người tiêu dùng.