Nuôi cua biển trong hộp nhựa là một kỹ thuật mới nổi lên trong những năm gần đây và đang được nhiều người áp dụng bởi những ưu điểm vượt trội so với phương pháp nuôi truyền thống. Kỹ thuật này giúp tăng năng suất cua biển, tiết kiệm chi phí, và giảm thiểu rủi ro.
Bài viết này Agri360 sẽ giới thiệu đến bạn kỹ thuật nuôi cua biển trong hộp nhựa một cách chi tiết, từ khâu chuẩn bị ao nuôi, chọn giống, cho đến chăm sóc và thu hoạch.
1. Ưu điểm khi nuôi cua biển trong hộp nhựa
- Tiết Kiệm Không Gian:
Phương pháp này sử dụng các hộp nhựa được xếp lên nhau để tiết kiệm không gian nuôi. Điều này rất hữu ích đối với những hộ nuôi cua có diện tích hạn chế.
- Tiết Kiệm Nước:
Hệ thống tuần hoàn nước giúp tiết kiệm lượng nước đầu vào. Chất thải từ quá trình nuôi cua được xử lý và tái sử dụng, giúp tối ưu hóa nguồn nước.
- Kiểm Soát Môi Trường:
Việc sử dụng các thiết bị đo môi trường như cảm biến nhiệt độ, nồng độ mặn và pH giúp duy trì môi trường sống lý tưởng cho cua.
Hệ thống kiểm soát này cung cấp các thông số chính xác để điều chỉnh điều kiện nước, giúp cải thiện sức khỏe và tăng sản xuất của cua.
- Tăng Năng Suất:
Thời gian nuôi cua từ khi bé đến khi đạt khối lượng thương phẩm được rút ngắn, thường mất khoảng 3 tháng. So với phương pháp nuôi truyền thống, thời gian này ngắn hơn đáng kể. Mật độ nuôi cua cũng có thể tăng lên, mỗi mét vuông có thể chứa đến 60 con, so với chỉ 2-3 con/m² như nuôi truyền thống.
- Chất Lượng Thịt Cua:
Đặc tính sinh học của cua không phụ thuộc vào không gian vận động của chúng, mà dựa vào dinh dưỡng và môi trường sống.
Do đó, tăng mật độ nuôi không ảnh hưởng đến chất lượng thịt cua.
- Phù Hợp Với Nhiều Đối Tượng:
Phương pháp này thích hợp cho các hộ dân không gần biển hoặc những chủ đầu tư không có nhiều không gian để mở rộng nuôi cua
2. Lựa chọn hộp nuôi cua biển đạt chất lượng
2.1. Hộp nhựa nuôi cua biển ngoài trời
Hộp nhựa nuôi cua biển được làm bằng nhựa PP/PS/ABS hình hộp chữ nhật. Hộp nhựa này được chia làm hai nửa mặt trên và mặt dưới, hai nắp gắn với nhau bằng dây rút nhựa. Hộp có kích thước dài 27cm, rộng 20cm, cao 40cm, dày 1.2 – 2mm. Phần nắp hộp nổi trên mặt nước 5 – 5.5mm. Mặt trên có lỗ tròn đường kính 3cm để thức ăn dễ lọ vào cho cua. Với thiết kế lỗ thoáng mặt đáy là hình chữ nhật có tác dụng làm giảm cường độ ánh sáng mặt trời chiếu vào. Dưới đáy hộp có 12 lỗ, đường kính khoảng 8 – 10mm để cho nước luân chuyển và hạn chế lọt thức ăn ra ngoài.
2.2. Hộp nhựa nuôi cua trong nhà
– Hộp nhựa nuôi cua trong nhà tối ưu hoá kích thước tiêu chuẩn cho nuôi cua vỗ béo và nuôi cua lột( dài 40cm,rộng 32,cao 16,5 cm).
– Thiết kế 2 đường xả: đường xả cặn 34mm giúp thải toàn bộ cặn bẩn bằng 1 thao tác xả và 1 đường xả tràn 21mm lưu thông nước nuôi.Với các mẫu hộp cũ chỉ có một đường xả đáy cho thấy nhiều nhược điểm trong khai thác sử dụng.
– Nắp đậy thông minh dễ dàng cho ăn và kiểm tra tình trạng cua, khoá cài bền bỉ sử dụng nhiều.
– Chất liệu hộp nhựa nuôi cua bằng nhựa PP nguyên sinh có độ bền lên đến 10 năm.
– Hệ thống nuôi cua trong nhà bằng các hộp nhựa nuôi cua xếp chồng lên nhau theo thành hàng chồng lên nhau.
Hệ thống nuôi cua có thể ứng dụng với nước mặn hoặc nước ngọt pha muối đều nuôi thành công và cho ra sản phẩm cua sạch chất lượng cao. Các hộ nông dân có dự định nuôi cua nên liên hệ trực tiếp đại lý để được hỗ trợ miễn phí tư vấn lắp đặt hệ thống nuôi cua trong nhà.
2.3. So sánh hệ thống nuôi cua biển trong nhà và ngoài trời
So sánh giữa hệ thống hộp nhựa nuôi cua biển trong nhà và ngoài trời sẽ tập trung vào một số yếu tố quan trọng như điều kiện môi trường, hiệu suất sản xuất, chi phí và quản lý. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai hệ thống này:
1. Điều kiện môi trường:
– Trong nhà: Hệ thống hộp nhựa nuôi cua biển trong nhà tạo ra môi trường kiểm soát được, bảo vệ cua khỏi tác động của thời tiết bên ngoài như bão, nắng, hoặc lạnh. Điều này giúp tăng cường an toàn và ổn định cho quá trình nuôi trồng.
– Ngoài trời: Hệ thống nuôi cua ngoài trời đòi hỏi sự ổn định với điều kiện thời tiết và môi trường tự nhiên. Mặc dù cung cấp môi trường tự nhiên hơn, nhưng nó có thể dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố tự nhiên như thời tiết khắc nghiệt.
2. Hiệu suất sản xuất:
– Trong nhà: Hệ thống nuôi cua trong nhà thường cung cấp điều kiện lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Việc kiểm soát nhiệt độ, ánh sáng và nguồn dinh dưỡng giúp cua phát triển nhanh chóng và đồng đều hơn.
– Ngoài trời: Mặc dù hệ thống nuôi cua ngoài trời có thể tạo ra cua có hương vị tự nhiên hơn, nhưng hiệu suất sản xuất thường không được tối ưu hóa do ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và khó kiểm soát.
3. Chi phí và đầu tư ban đầu:
– Trong nhà: Hệ thống nuôi cua trong nhà đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn do yêu cầu về cơ sở hạ tầng và công nghệ. Tuy nhiên, chi phí duy trì có thể ít hơn do khả năng kiểm soát tốt hơn về điều kiện môi trường.
– Ngoài trời: Hệ thống nuôi cua ngoài trời có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn do không cần nhiều cơ sở hạ tầng phức tạp. Tuy nhiên, chi phí duy trì có thể tăng do cần đầu tư vào việc bảo vệ khỏi yếu tố tự nhiên và các rủi ro khác.
4. Quản lý:
– Trong nhà: Quản lý hệ thống nuôi cua trong nhà thường dễ dàng hơn với sự kiểm soát tốt hơn về môi trường nuôi trồng và quá trình sản xuất. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu suất quản lý.
– Ngoài trời: Quản lý hệ thống nuôi cua ngoài trời đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng hơn do ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên. Điều này có thể tăng chi phí và rủi ro liên quan đến việc quản lý sản xuất.
Tùy thuộc vào mục tiêu sản xuất, điều kiện tài chính và yêu cầu môi trường, việc chọn lựa giữa hệ thống nuôi cua trong nhà và ngoài trời sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Nuôi cua biển trong hộp nhựa là một kỹ thuật mới mang lại nhiều lợi ích cho người nuôi. Kỹ thuật này giúp tăng năng suất cua biển, tiết kiệm chi phí, và giảm thiểu rủi ro.
Với những ưu điểm vượt trội như vậy, kỹ thuật nuôi cua biển trong hộp nhựa hứa hẹn sẽ là một xu hướng phát triển mạnh mẽ trong ngành nuôi trồng thủy sản trong tương lai.