Quýt là một loại trái cây nhiệt đới rất tốt cho sức khỏe, nhưng bạn có biết rằng trung bình một quả quýt bao nhiêu calo? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về thành phần dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và cách lựa chọn quýt ngon nhất.
Contents
1. Quýt bao nhiêu calo?
Quýt là một trong những loại trái cây có hàm lượng calo khá thấp. Trung bình, trong 100 gram quýt chứa khoảng 47-50 calo. Lượng calo này thay đổi đôi chút tùy vào loại quýt và độ chín của quả. Một quả quýt cỡ vừa (khoảng 100 gram) cung cấp khoảng 47 calo, trong khi quýt lớn có thể cung cấp từ 50 đến 60 calo. Đây là một lựa chọn tốt cho những người muốn kiểm soát cân nặng mà không lo lắng về việc tiêu thụ quá nhiều calo.
Quýt cũng chứa nhiều nước, chiếm khoảng 85% khối lượng, giúp cung cấp độ ẩm và giảm cảm giác đói. Vì vậy, quýt thường là một trong những trái cây lý tưởng để bổ sung vào chế độ ăn kiêng.
2. Dinh dưỡng trong quýt
Ngoài hàm lượng calo thấp, quýt còn chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe như:
-
Vitamin C: Khoảng 26-30 mg (trung bình khoảng 44% nhu cầu hằng ngày) giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các bệnh tật.
-
Vitamin A: Có trong quýt giúp duy trì thị lực tốt và cải thiện sức khỏe làn da.
-
Chất xơ: Khoảng 1.8 gram, tốt cho hệ tiêu hóa, giúp giảm táo bón và kiểm soát đường huyết.
-
Kali: Khoảng 166 mg, giúp điều chỉnh huyết áp và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
-
Folate: Khoảng 17 mcg, giúp tái tạo tế bào và hỗ trợ sức khỏe phụ nữ mang thai.
-
Chất chống oxy hóa: Các chất flavonoid như hesperidin và nobiletin có đặc tính chống viêm và ngăn ngừa các bệnh mạn tính.
Nhìn chung, quýt là một trong những loại trái cây cung cấp nhiều dưỡng chất thiết yếu nhất cho cơ thể.
3. Lợi ích khi ăn quýt
Ăn quýt thường xuyên mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm:
3.1. Tốt cho tim mạch
Quýt chứa kali, chất xơ, và các chất chống oxy hóa như flavonoid và vitamin C, những thành phần này đều có lợi cho tim mạch. Kali giúp giảm huyết áp và ngăn ngừa các bệnh về tim mạch. Chất xơ trong quýt cũng có thể giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL), giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
3.2. Tăng khả năng miễn dịch
Vitamin C trong quýt có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin C giúp cơ thể tạo ra collagen, một protein quan trọng trong việc chữa lành vết thương, duy trì sự linh hoạt của các mô liên kết và bảo vệ tế bào khỏi sự phá hủy của các gốc tự do. Quýt cũng chứa các chất chống oxy hóa khác như flavonoid, giúp tăng cường sức khỏe tế bào và chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
3.4. Phòng chống tiểu đường
Với chỉ số đường huyết thấp và chứa nhiều chất xơ, quýt là một lựa chọn tốt cho người mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh này. Chất xơ giúp giảm tốc độ hấp thu đường vào máu, ngăn ngừa sự tăng đột ngột của đường huyết. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa trong quýt còn giúp giảm viêm và cải thiện độ nhạy insulin, từ đó kiểm soát tốt hơn mức đường huyết trong cơ thể.
3.5. Chống lão hóa
Quýt giàu vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Vitamin C là yếu tố cần thiết để sản xuất collagen, giúp da luôn căng mịn và đàn hồi. Các chất chống oxy hóa trong quýt cũng giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây lão hóa từ môi trường. Việc ăn quýt thường xuyên có thể giúp duy trì làn da trẻ trung và giảm thiểu sự hình thành các nếp nhăn.
3.6. Tác dụng chống viêm
Các flavonoid trong quýt, đặc biệt là hesperidin và nobiletin, có đặc tính chống viêm mạnh mẽ. Chúng giúp giảm viêm và cải thiện lưu thông máu, ngăn ngừa các bệnh mạn tính như viêm khớp, viêm da và các bệnh tim mạch. Đặc biệt, hesperidin có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương và giảm nguy cơ mắc các bệnh do viêm gây ra.
3.7 Tác dụng giảm cân của quýt
Quýt là một loại trái cây lý tưởng cho những ai muốn giảm cân. Bởi vì quýt có lượng calo thấp nhưng lại giàu chất xơ, ăn quýt sẽ giúp bạn cảm thấy no lâu hơn mà không cần tiêu thụ quá nhiều calo. Chất xơ trong quýt hỗ trợ tiêu hóa và giảm cảm giác đói, ngăn ngừa việc ăn vặt không lành mạnh trong ngày. Ngoài ra, nước trong quýt cũng góp phần cung cấp độ ẩm cho cơ thể, giúp duy trì cân nặng ổn định.
Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng flavonoid và vitamin C trong quýt có tác dụng thúc đẩy quá trình chuyển hóa chất béo, giúp cơ thể đốt cháy calo nhanh hơn. Đây là một lý do khác mà quýt được xem là một loại trái cây hỗ trợ giảm cân hiệu quả mà không lo thiếu chất.
4. Cách lựa chọn quýt ngon và ngọt
Để chọn được quýt ngon và ngọt, bạn nên lưu ý những điểm sau:
-
Chọn quýt có vỏ mỏng, bóng láng và không quá cứng. Điều này cho thấy quýt tươi ngon và chín mọng.
-
Bấm nhẹ vào quýt, nếu cảm thấy đầy đặn và có chút đàn hồi thì đây là quýt chín tốt.
-
Chọn quýt có kích thước vừa phải, không quá to hoặc quá nhỏ. Quýt to thường có vỏ dày và ít nước, trong khi quýt nhỏ thường ít múi và vị chua.
-
Nên chọn quýt có nguồn gốc rõ ràng, ưu tiên những quả được trồng tại địa phương để đảm bảo độ tươi ngon.
5. Lưu ý khi ăn quýt
5.1. Lưu ý khi sử dụng quýt
-
Rửa sạch quýt trước khi ăn để loại bỏ hóa chất bảo quản.
-
Nên bóc vỏ quýt thay vì ăn cả vỏ, vì vỏ có thể chứa một số hóa chất.
-
Ăn quýt vào buổi sáng hoặc giữa các bữa ăn chính là tốt nhất.
-
Tránh ăn quýt với sữa hoặc các thức uống có ga, vì có thể gây ra các phản ứng không mong muốn.
-
Không nên ăn quá nhiều quýt trong một lần, vì quá nhiều vitamin C có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng hoặc tiêu chảy.
-
Không nên ăn quýt khi bị các bệnh như viêm dạ dày, loét dạ dày hoặc các bệnh về đường tiêu hóa khác, vì axit có trong quýt có thể làm các triệu chứng trở nên nặng hơn.
-
Người bị viêm khớp hoặc các bệnh về xương khớp cũng nên thận trọng khi ăn quýt, vì vitamin C có thể làm tăng tình trạng viêm.
5.2. Bảo quản quýt đúng cách để giữ độ tươi ngon
Khi mua quýt về, bạn nên bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp để quýt giữ được độ tươi ngon lâu hơn. Nếu không thể tiêu thụ hết ngay, bạn có thể bảo quản quýt trong ngăn mát tủ lạnh trong khoảng 1 tuần. Tránh để quýt trong tủ lạnh quá lâu, vì độ ẩm cao có thể làm cho vỏ quýt dễ bị mốc hoặc trở nên mềm nhũn.
5.3. Kết hợp quýt trong các món ăn hàng ngày
Ngoài việc ăn quýt trực tiếp, bạn có thể sử dụng quýt làm nguyên liệu cho nhiều món ăn phong phú khác. Ví dụ:
-
Salad quýt: Kết hợp quýt với các loại rau xanh, hạnh nhân và một ít dầu oliu tạo thành món salad thanh mát, đầy đủ dinh dưỡng.
-
Sinh tố quýt: Xay quýt cùng chuối, sữa chua và một chút mật ong để có một ly sinh tố giàu vitamin, tốt cho hệ tiêu hóa.
-
Nước ép quýt: Làm nước ép quýt nguyên chất hoặc kết hợp với các loại trái cây khác như cam, táo để có ly nước giải khát mát lạnh, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Quýt là một loại trái cây giàu dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe và là lựa chọn tốt cho những người quan tâm đến chế độ ăn uống lành mạnh. Với lượng calo thấp và chứa nhiều vitamin, khoáng chất, quýt không chỉ hỗ trợ tim mạch, tăng cường miễn dịch mà còn giúp phòng chống tiểu đường và chống lão hóa. Tuy nhiên, cần chú ý cách ăn và lựa chọn để quýt mang lại hiệu quả tối ưu nhất cho sức khỏe.
Như vậy, bài viết trên đã giải đáp thắc mắc của nhiều người “quýt bao nhiêu calo?”. Việc bổ sung quýt vào thực đơn hằng ngày có thể giúp bạn duy trì lối sống khỏe mạnh, đồng thời cung cấp cho cơ thể nhiều dưỡng chất thiết yếu mà không lo tăng cân.