Triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam đang là một vấn đề nóng và cấp thiết trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm. Hệ thống truy xuất nguồn gốc không chỉ giúp tăng cường sự minh bạch trong chuỗi cung ứng mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nâng cao uy tín của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc triển khai truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích những khó khăn mà các doanh nghiệp gặp phải, đồng thời đề xuất các giải pháp và hướng đi tương lai để cải thiện tình hình.
Contents
1. Những khó khăn và thách thức trong việc triển khai truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam
Truy xuất nguồn gốc (TXNG) không chỉ là yêu cầu bắt buộc với các doanh nghiệp xuất khẩu mà còn là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Tuy nhiên, việc triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam đối diện với nhiều thách thức lớn. Hãy cùng xem xét những thách thức trong việc triển khai truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam mà các doanh nghiệp đang phải đối mặt.
Thiếu kiến thức và kinh nghiệm
Một trong những khó khăn hàng đầu mà các doanh nghiệp gặp phải là thiếu kiến thức và kinh nghiệm trong việc triển khai hệ thống TXNG.
Thiếu nhận thức về lợi ích
Mặc dù TXNG mang lại nhiều lợi ích như tăng độ tin cậy, mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thực sự nhận thức được tầm quan trọng của nó. Theo khảo sát, có đến 70% doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam chưa triển khai hệ thống này do chưa hiểu rõ vai trò và lợi ích mà TXNG mang lại.
Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa thấy rõ ràng những lợi ích cụ thể mà hệ thống này mang lại, chẳng hạn như tăng cường uy tín thương hiệu, giảm thiểu rủi ro liên quan đến sản phẩm giả, và cải thiện sự tin cậy từ phía người tiêu dùng. Điều này dẫn đến việc họ không đặt ưu tiên cho việc triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc và không sẵn sàng đầu tư thời gian và nguồn lực cho công tác này.
Thiếu kỹ năng và đào tạo
Việc áp dụng công nghệ trong TXNG yêu cầu đội ngũ nhân sự phải có kỹ năng và kiến thức về công nghệ thông tin cũng như quy trình quản lý chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn thiếu nguồn lực được đào tạo đầy đủ. Điều này làm giảm khả năng áp dụng và duy trì hệ thống hiệu quả. Việc đào tạo không đầy đủ có thể dẫn đến các lỗi trong quy trình, ảnh hưởng đến tính chính xác của thông tin truy xuất nguồn gốc và làm giảm hiệu quả của hệ thống. Đây là một trở ngại lớn trong quá trình triển khai TXNG, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi cơ sở hạ tầng công nghệ chưa phát triển.
Ngại đổi mới
Sự thay đổi trong quy trình quản lý và ứng dụng công nghệ hiện đại khiến nhiều doanh nghiệp ngần ngại trong việc áp dụng TXNG. Nhiều doanh nghiệp sợ rằng việc chuyển đổi từ phương pháp quản lý truyền thống sang hệ thống TXNG sẽ làm gián đoạn hoạt động kinh doanh hiện tại.
Phối hợp không đồng bộ
Để triển khai truy xuất nguồn gốc thành công, sự phối hợp giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng là vô cùng quan trọng. Hệ thống truy xuất nguồn gốc yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà sản xuất, nhà phân phối, và các cơ quan quản lý. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nhiều chuỗi cung ứng vẫn chưa đạt được mức độ liên kết và đồng bộ hóa cao. Việc này gây khó khăn trong việc chia sẻ thông tin về sản phẩm và quy trình sản xuất giữa các bên. Đặc biệt là khi áp dụng các công nghệ như blockchain để quản lý dữ liệu, việc không đồng bộ có thể dẫn đến sự thiếu minh bạch và khó kiểm soát.
Thị trường và kinh tế
Cạnh tranh gay gắt
Thị trường Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt trong nhiều ngành hàng. Doanh nghiệp thường phải đối mặt với áp lực giảm giá và tăng cường sức cạnh tranh. Trong bối cảnh này, việc đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc có thể bị xem là một chi phí bổ sung không cần thiết, khiến nhiều doanh nghiệp không muốn hoặc không đủ khả năng để triển khai.Các doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực từ việc phải nhanh chóng áp dụng TXNG để không bị tụt lại phía sau. Tuy nhiên, đối với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc đầu tư vào hệ thống TXNG là một thách thức lớn do nguồn lực hạn chế.
Chưa có sự ổn đinh của thị trường tiêu thụ
Truy xuất nguồn gốc đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu, nhưng thị trường tiêu thụ nông sản lại không ổn định.Sự thay đổi nhanh chóng trong nhu cầu của người tiêu dùng và sự biến động về giá cả có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì và triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc. Doanh nghiệp cần phải linh hoạt và có khả năng điều chỉnh hệ thống để phù hợp với các thay đổi này, điều này có thể gây khó khăn trong quá trình triển khai. Nhiều doanh nghiệp ngại đầu tư vào hệ thống TXNG vì không chắc chắn về khả năng duy trì và phát triển thị trường trong dài hạn.
Để tìm hiểu thêm về tổng quan truy xuất nguồn gốc, vui lòng xem bài: Truy xuất nguồn gốc: Cách mạng trong chuỗi cung ứng
2. Vấn đề về chi phí, nhận thức, và hạ tầng công nghệ
Chi phí cao
Chi phí đầu tư vào hệ thống TXNG, từ thiết bị, phần mềm, đến đào tạo nhân sự, đều là rào cản lớn. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ, chi phí triển khai hệ thống này có thể vượt quá khả năng tài chính của họ. Theo nhiều nghiên cứu, việc triển khai một hệ thống TXNG cơ bản có thể tốn hàng chục đến hàng trăm triệu đồng, tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp.
Nhận thức của người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp
Không chỉ doanh nghiệp, người tiêu dùng cũng chưa thực sự hiểu rõ và đòi hỏi về TXNG. Việc này làm giảm động lực của doanh nghiệp trong việc triển khai hệ thống. Trong khi các thị trường quốc tế như châu Âu hay Mỹ yêu cầu rất cao về TXNG, người tiêu dùng trong nước lại ít quan tâm đến vấn đề này, dẫn đến khó khăn trong việc thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư.
Hạ tầng công nghệ yếu kém
Cơ sở hạ tầng công nghệ tại nhiều khu vực của Việt Nam, đặc biệt là vùng nông thôn, vẫn còn yếu kém. Điều này gây khó khăn lớn cho việc thu thập và quản lý dữ liệu sản phẩm. Ngoài ra, việc tích hợp hệ thống TXNG với các công nghệ hiện đại như blockchain, AI, và IoT vẫn chưa phổ biến rộng rãi do hạn chế về hạ tầng và chi phí.
3. Giải pháp và hướng đi tương lai để phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam
Nâng cao nhận thức và giáo dục
Để giải quyết các thách thức liên quan đến nhận thức và kỹ năng, việc nâng cao nhận thức về lợi ích của TXNG là điều cần thiết. Các cơ quan quản lý và tổ chức cần đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông và đào tạo cho doanh nghiệp về vai trò và lợi ích của TXNG. Việc cung cấp các khóa học về công nghệ thông tin và quản lý chuỗi cung ứng cũng cần được triển khai rộng rãi để nâng cao kỹ năng cho đội ngũ nhân sự(ebook-TXNG).
Đầu tư và phát triển các công nghệ hạ tầng
Hạ tầng công nghệ cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu của hệ thống TXNG. Chính phủ và các cơ quan chức năng cần đưa ra các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đầu tư vào công nghệ. Các doanh nghiệp lớn có thể hợp tác với các đơn vị cung cấp giải pháp công nghệ để xây dựng hệ thống TXNG tích hợp các công nghệ mới như blockchain và IoT, giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả cao.
Tăng cường phối hợp và hợp tác
Việc tăng cường phối hợp và hợp tác giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng cũng là cần thiết. Cần có cơ chế phối hợp rõ ràng và đồng bộ giữa các nhà sản xuất, nhà phân phối, và cơ quan quản lý để đảm bảo thông tin truy xuất nguồn gốc được cập nhật và chia sẻ một cách chính xác và kịp thời.
Khuyến khích đổi mới và đầu tư
Cuối cùng, khuyến khích đổi mới và đầu tư vào công nghệ mới cần được chú trọng. Các chính sách và hỗ trợ từ chính phủ có thể giúp giảm bớt gánh nặng chi phí cho các doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích họ áp dụng các công nghệ mới và cải tiến quy trình làm việc.
Triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam gặp phải nhiều thách thức, bao gồm thiếu kiến thức và kinh nghiệm, phối hợp không đồng bộ, vấn đề chi phí, nhận thức và hạ tầng công nghệ. Tuy nhiên, với sự nâng cao nhận thức, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, tăng cường phối hợp và khuyến khích đổi mới, các doanh nghiệp có thể vượt qua những thách thức trong việc triển khai truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam một cách hiệu quả. Đây là bước đi quan trọng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng mà còn nâng cao uy tín và cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.