Ngày 30/12/2022, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT truy xuất nguồn gốc lâm sản, quy định về quản lý và truy xuất nguồn gốc lâm sản. Thông tư này đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực lâm nghiệp, bởi nó là văn bản quy phạm pháp luật chi tiết và cụ thể về các yêu cầu trong quản lý, khai thác và truy xuất nguồn gốc lâm sản, nhằm bảo đảm sự minh bạch, hợp pháp trong hoạt động lâm nghiệp tại Việt Nam.
Contents
- 1. Tầm quan trọng của Thông tư 26 truy xuất nguồn gốc lâm sản
- 2. Phạm vi điều chỉnh, các đối tượng áp dụng
- 3. Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT – nội dung cơ bản trong thông tư
- 4. Quản lý và kiểm soát lâm sản trong quá trình vận chuyển
- 5. Yêu cầu đối với việc xuất khẩu và nhập khẩu lâm sản
- 6. Biện pháp xử phạt vi phạm
- 7. Ý nghĩa của Thông tư đối với phát triển bền vững
1. Tầm quan trọng của Thông tư 26 truy xuất nguồn gốc lâm sản
Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT – Quy định về quản lý và truy xuất nguồn gốc lâm sản được ban hành trong bối cảnh việc quản lý và truy xuất nguồn gốc lâm sản đang trở thành yêu cầu cấp thiết đối với nền kinh tế xanh của Việt Nam, nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như bảo vệ nguồn tài nguyên rừng. Với sự gia tăng các thách thức về buôn lậu và khai thác rừng bất hợp pháp, Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các hoạt động liên quan đến lâm sản từ giai đoạn khai thác, vận chuyển cho đến tiêu thụ.
2. Phạm vi điều chỉnh, các đối tượng áp dụng
Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT có phạm vi điều chỉnh rộng, bao gồm các quy định về việc quản lý và truy xuất nguồn gốc của tất cả các loại lâm sản, từ gỗ cho đến các sản phẩm từ rừng như tre, nứa, lồ ô, mây, song. Thông tư không chỉ áp dụng cho các tổ chức, doanh nghiệp khai thác lâm sản mà còn áp dụng cho tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng, bao gồm vận chuyển, chế biến và tiêu thụ lâm sản.
Các quy định trong Thông tư yêu cầu các bên phải tuân thủ quy trình truy xuất nguồn gốc rõ ràng, minh bạch từ giai đoạn đầu đến cuối. Điều này giúp cơ quan quản lý nhà nước dễ dàng kiểm tra, kiểm soát được tính hợp pháp của lâm sản, đồng thời giúp người tiêu dùng và đối tác quốc tế tin tưởng hơn vào các sản phẩm từ rừng Việt Nam.
3. Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT – nội dung cơ bản trong thông tư
3.1. Yêu cầu về hồ sơ lâm sản
Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT nêu rõ các yêu cầu về hồ sơ đối với lâm sản khai thác, chế biến và vận chuyển. Mỗi lâm sản đều phải có hồ sơ đầy đủ, chi tiết về nguồn gốc, bao gồm:
- Giấy phép khai thác (nếu có).
- Hồ sơ liên quan đến việc kiểm tra, kiểm soát khi vận chuyển.
- Các chứng từ liên quan đến mua bán, xuất nhập khẩu.
Các loại hồ sơ này sẽ giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát nguồn gốc và tính hợp pháp của lâm sản, đồng thời giảm thiểu tình trạng lâm sản không rõ nguồn gốc tràn lan trên thị trường.
3.2. `Truy xuất nguồn gốc lâm sản
Một trong những điểm nổi bật của Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT là quy định rõ ràng về quy trình truy xuất nguồn gốc lâm sản. Từ khâu khai thác cho đến khi sản phẩm được đưa ra thị trường, mỗi bước đều phải được ghi lại và có bằng chứng về nguồn gốc rõ ràng.
Điều này không chỉ giúp các cơ quan chức năng theo dõi quá trình từ nguồn rừng đến tay người tiêu dùng mà còn góp phần minh bạch hóa quy trình sản xuất, bảo vệ rừng, và ngăn chặn các hành vi khai thác trái phép.
3.2.1.Truy xuất từ khâu khai thác lâm sản
Tại khâu khai thác, các tổ chức, cá nhân được phép khai thác lâm sản phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền khai thác hợp pháp từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Hồ sơ khai thác lâm sản phải bao gồm các tài liệu quan trọng như:
- Giấy phép khai thác hoặc các văn bản pháp lý tương đương.
- Hồ sơ kỹ thuật về lô rừng được khai thác (bao gồm vị trí, diện tích, loại cây, sản lượng khai thác).
- Biên bản kiểm tra thực địa và kết quả thẩm định từ các cơ quan chức năng.
Những thông tin này giúp xác định chính xác nguồn gốc lâm sản từ các khu rừng đã được cấp phép khai thác, tránh tình trạng khai thác trái phép, đồng thời tạo cơ sở để tiếp tục theo dõi lâm sản trong các giai đoạn tiếp theo.
3.2.2. Truy xuất trong quá trình vận chuyển lâm sản
Quá trình vận chuyển lâm sản cũng là một mắt xích quan trọng trong chuỗi truy xuất nguồn gốc. Theo quy định tại Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT, mọi lâm sản khi vận chuyển đều phải kèm theo đầy đủ hồ sơ, bao gồm:
- Giấy tờ vận chuyển lâm sản hợp lệ (như giấy phép vận chuyển).
- Hóa đơn mua bán, biên bản kiểm tra lâm sản trong quá trình vận chuyển.
- Hồ sơ truy xuất nguồn gốc từ khâu khai thác.
Thông qua hệ thống giấy tờ và hồ sơ này, cơ quan chức năng có thể kiểm tra bất kỳ lúc nào trong quá trình vận chuyển để đảm bảo tính hợp pháp của lâm sản đang di chuyển trên đường. Bên cạnh đó, các thông tin này cũng giúp phát hiện sớm các hành vi vi phạm liên quan đến việc vận chuyển lâm sản không rõ nguồn gốc hoặc không hợp pháp.
3.2.3. Truy xuất tại khâu chế biến và tiêu thụ
Trong quá trình chế biến, doanh nghiệp hoặc cơ sở chế biến phải ghi chép chi tiết về nguồn gốc của nguyên liệu đầu vào. Điều này bao gồm việc lưu giữ các giấy tờ chứng minh lâm sản được mua hợp pháp, có nguồn gốc rõ ràng từ các nhà cung cấp hợp pháp. Các sản phẩm lâm sản sau khi chế biến cũng phải kèm theo chứng từ truy xuất nguồn gốc khi được bán ra thị trường.
Tại khâu tiêu thụ, các nhà phân phối, cửa hàng và doanh nghiệp cần phải cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc của sản phẩm lâm sản mà họ cung ứng ra thị trường. Điều này đảm bảo rằng mọi sản phẩm đến tay người tiêu dùng đều có nguồn gốc hợp pháp, minh bạch và truy xuất được từ lúc khai thác cho đến khi tiêu thụ.
4. Quản lý và kiểm soát lâm sản trong quá trình vận chuyển
Theo Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT, việc kiểm soát lâm sản trong suốt quá trình vận chuyển nhằm mục tiêu ngăn chặn khai thác và vận chuyển trái phép, đồng thời đảm bảo rằng lâm sản từ rừng đến tay người tiêu dùng đều được xác minh và chứng minh nguồn gốc hợp pháp.
4.1. Yêu cầu về giấy tờ và hồ sơ trong quá trình vận chuyển
Mọi lâm sản khi vận chuyển phải kèm theo đầy đủ giấy tờ pháp lý theo quy định. Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT đưa ra các yêu cầu cụ thể về các loại giấy tờ cần thiết để đảm bảo lâm sản đang vận chuyển là hợp pháp, bao gồm:
- Giấy tờ vận chuyển hợp lệ: Đây là giấy phép hoặc giấy xác nhận do cơ quan chức năng cấp cho việc vận chuyển lâm sản từ điểm khai thác hoặc điểm chế biến đến nơi tiêu thụ hoặc xuất khẩu. Các giấy tờ này phải có đầy đủ thông tin về nguồn gốc lâm sản, loại lâm sản, số lượng, điểm xuất phát và điểm đến.
- Hóa đơn, chứng từ mua bán: Nếu lâm sản được mua bán qua nhiều bên trước khi vận chuyển, cần có hóa đơn hoặc chứng từ hợp pháp từ đơn vị bán lâm sản trước đó. Điều này đảm bảo rằng lâm sản đã được xác minh nguồn gốc và có giấy tờ chứng minh hợp lệ trước khi di chuyển.
- Hợp đồng kinh tế: Trong trường hợp vận chuyển lâm sản giữa các đơn vị kinh doanh, cần có hợp đồng kinh tế ghi rõ các điều khoản về việc mua bán và vận chuyển, nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
4.2. Quy trình kiểm tra trong quá trình vận chuyển
Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT quy định rằng trong suốt quá trình vận chuyển lâm sản, cơ quan chức năng có quyền kiểm tra bất cứ khi nào để đảm bảo tính hợp pháp của lâm sản. Quy trình kiểm tra này bao gồm các bước cụ thể:
- Kiểm tra hồ sơ giấy tờ: Các lực lượng chức năng như kiểm lâm, cảnh sát giao thông, hoặc cơ quan quản lý lâm sản có quyền yêu cầu chủ phương tiện hoặc đơn vị vận chuyển xuất trình các giấy tờ liên quan đến lâm sản đang vận chuyển. Nếu phát hiện thiếu sót hoặc dấu hiệu bất thường trong giấy tờ, cơ quan chức năng có thể lập biên bản và tạm giữ phương tiện cùng lâm sản để điều tra thêm.
- Kiểm tra thực tế lâm sản: Bên cạnh việc kiểm tra hồ sơ, cơ quan chức năng cũng có thể kiểm tra trực tiếp lâm sản đang được vận chuyển. Việc này bao gồm xác minh loại lâm sản, số lượng, tình trạng sản phẩm so với thông tin trên hồ sơ để đảm bảo tính trung thực và hợp pháp. Trong trường hợp phát hiện bất hợp pháp, sẽ có các biện pháp xử lý nghiêm khắc theo pháp luật.
- Ghi chép và lưu giữ thông tin: Mỗi lần kiểm tra, các cơ quan chức năng đều phải ghi lại biên bản kiểm tra chi tiết và lưu giữ thông tin để phục vụ cho việc theo dõi, giám sát. Những hồ sơ kiểm tra này sau đó sẽ được cập nhật vào hệ thống quản lý lâm sản quốc gia, giúp theo dõi và kiểm soát lâm sản trên phạm vi cả nước.
4.3. Các trường hợp ngoại lệ và quy định riêng
Mặc dù quy định về kiểm soát lâm sản trong quá trình vận chuyển được áp dụng rộng rãi, Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT cũng đưa ra một số trường hợp ngoại lệ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho một số hoạt động vận chuyển đặc thù.
- Vận chuyển lâm sản trong phạm vi địa phương: Đối với một số trường hợp vận chuyển lâm sản trong phạm vi hẹp và có giấy xác nhận từ chính quyền địa phương, quy định về kiểm tra có thể được nới lỏng nhằm giảm thiểu thủ tục hành chính không cần thiết.
- Lâm sản chế biến từ nguồn khai thác hợp pháp: Lâm sản đã qua chế biến từ các đơn vị được cấp phép có thể hưởng các ưu đãi về thủ tục vận chuyển, tuy nhiên vẫn phải đảm bảo có giấy tờ xác nhận nguồn gốc ban đầu của nguyên liệu chế biến.
4.4. Xử lý vi phạm trong quá trình vận chuyển lâm sản
Việc vận chuyển lâm sản không đúng quy định sẽ bị xử lý nghiêm khắc theo quy định tại Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT và các quy định pháp luật liên quan.
- Phạt hành chính: Các vi phạm như vận chuyển lâm sản không có giấy phép, giấy tờ không hợp lệ hoặc không đủ thông tin sẽ bị xử phạt hành chính theo mức độ vi phạm. Mức phạt sẽ dựa trên khối lượng và giá trị lâm sản cũng như mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
- Tịch thu lâm sản và phương tiện vận chuyển: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, như vận chuyển lâm sản trái phép hoặc khai thác lâm sản từ rừng bị cấm, cơ quan chức năng có quyền tịch thu toàn bộ lâm sản và phương tiện vận chuyển.
- Xử lý hình sự: Nếu hành vi vi phạm có tính chất nghiêm trọng, như buôn lậu lâm sản hoặc tổ chức khai thác lâm sản trái phép với số lượng lớn, các cá nhân và tổ chức liên quan có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định pháp luật.
5. Yêu cầu đối với việc xuất khẩu và nhập khẩu lâm sản
Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT cũng quy định rõ ràng về các thủ tục cần thiết đối với lâm sản xuất khẩu và nhập khẩu. Các sản phẩm lâm sản nhập khẩu phải có chứng từ chứng minh nguồn gốc hợp pháp, đảm bảo rằng Việt Nam không tiếp tay cho việc buôn bán và tiêu thụ lâm sản trái phép từ các quốc gia khác.
5.1. Yêu cầu về giấy tờ xuất khẩu lâm sản
- Lâm sản xuất khẩu phải có giấy chứng nhận nguồn gốc hợp pháp, bao gồm giấy phép khai thác, hóa đơn mua bán và các tài liệu liên quan khác.
- Các sản phẩm phải đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật và môi trường của quốc gia nhập khẩu, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về truy xuất nguồn gốc.
- Đảm bảo việc kiểm dịch thực vật nếu sản phẩm lâm sản thuộc diện yêu cầu kiểm dịch.
5.2. Yêu cầu về giấy tờ nhập khẩu lâm sản
- Lâm sản nhập khẩu cần có chứng từ chứng minh nguồn gốc hợp pháp từ nước xuất khẩu, bao gồm giấy chứng nhận khai thác hoặc giấy tờ pháp lý tương ứng.
- Cơ quan quản lý nhà nước có quyền kiểm tra và xác minh hồ sơ của lâm sản nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ các quy định về quản lý lâm sản và môi trường.
- Lâm sản nhập khẩu phải đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và vệ sinh an toàn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
5.3. Biện pháp kiểm soát và xử lý
- Cơ quan chức năng sẽ thực hiện kiểm tra và giám sát quá trình xuất khẩu và nhập khẩu lâm sản để ngăn chặn các hành vi buôn lậu hoặc nhập khẩu lâm sản không rõ nguồn gốc.
- Xử phạt vi phạm hành chính hoặc hình sự sẽ được áp dụng đối với các trường hợp nhập khẩu hoặc xuất khẩu lâm sản trái phép, hoặc không đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý.
6. Biện pháp xử phạt vi phạm
Thông tư 26 truy xuất nguồn gốc lâm sản cũng nêu rõ các biện pháp xử lý vi phạm liên quan đến việc khai thác, vận chuyển, chế biến, và kinh doanh lâm sản không có nguồn gốc rõ ràng hoặc vi phạm các quy định về truy xuất nguồn gốc. Các biện pháp này bao gồm từ xử phạt hành chính đến xử lý hình sự đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
7. Ý nghĩa của Thông tư đối với phát triển bền vững
Việc ban hành Thông tư 26/2022/TT-BNNPTNT không chỉ giúp nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý lâm nghiệp, mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một ngành lâm nghiệp bền vững. Thông tư này sẽ giúp Việt Nam củng cố vị thế của mình trong chuỗi cung ứng lâm sản toàn cầu, đặc biệt là khi các tiêu chuẩn về môi trường ngày càng được đặt ra cao hơn.
Ngoài ra, Thông tư còn giúp bảo vệ tài nguyên rừng một cách hiệu quả hơn, ngăn chặn các hành vi buôn lậu, khai thác trái phép, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và phát triển kinh tế cho cộng đồng địa phương.
Thông tư 26 truy xuất nguồn gốc lâm sản là một văn bản quan trọng trong việc quản lý và truy xuất nguồn gốc lâm sản tại Việt Nam. Thông qua các quy định chi tiết và cụ thể về quản lý, khai thác, vận chuyển và tiêu thụ lâm sản, Thông tư này góp phần minh bạch hóa quy trình sản xuất và ngăn chặn các hành vi khai thác trái phép. Đồng thời, nó cũng đặt ra những tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho ngành lâm nghiệp Việt Nam, góp phần vào sự phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên quốc gia.