Truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch đang trở thành một công cụ không thể thiếu trong quản lý chuỗi cung ứng và bảo đảm chất lượng sản phẩm. Bằng cách sử dụng mã vạch, doanh nghiệp có thể theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm từ nguồn gốc, sản xuất, đến khi đến tay người tiêu dùng. Công nghệ này mang lại sự minh bạch và tin cậy cho người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch và những lợi ích vượt trội mà nó mang lại trong bài viết này.
Contents
- 1. Giới thiệu về truy xuất nguồn gốc và mã vạch
- 2. Nguyên lý hoạt động của mã vạch trong truy xuất nguồn gốc
- 3. Ứng dụng truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch
- 4. Truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch mang lại lợi ích gì?
- 5. Hướng dẫn người dùng truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch
- 6. Ví dụ thực tế về doanh nghiệp áp dụng thành công công nghệ mã vạch
1. Giới thiệu về truy xuất nguồn gốc và mã vạch
Truy xuất nguồn gốc (TXNG) là quy trình xác định và theo dõi nguồn gốc, quá trình sản xuất, chế biến và phân phối của một sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Mục tiêu chính của TXNG là đảm bảo tính minh bạch, an toàn và chất lượng của sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Mã vạch – công cụ quan trọng trong TXNG, là hệ thống mã hóa thông tin dưới dạng các vạch đen trắng song song hoặc mã QR (Quick Response). Mã vạch 1D và mã vạch 2D là các loại mã vạch phổ biến.
Mã vạch cho phép lưu trữ và truy xuất nhanh chóng các thông tin như mã sản phẩm, số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng và nhiều dữ liệu khác liên quan đến quá trình sản xuất và phân phối.
2. Nguyên lý hoạt động của mã vạch trong truy xuất nguồn gốc
Mã vạch hoạt động dựa trên nguyên lý mã hóa thông tin. Mỗi sản phẩm được gắn một mã vạch duy nhất, chứa các thông tin như mã sản phẩm, lô sản xuất, ngày sản xuất, nhà sản xuất.
Khi quét mã này bằng thiết bị chuyên dụng hoặc smartphone, thông tin sẽ được giải mã và hiển thị, cho phép truy xuất nguồn gốc sản phẩm.Mã vạch hoạt động dựa trên nguyên lý mã hóa và giải mã thông tin. Quy trình cụ thể như sau:
Mã hóa thông tin
- Mỗi một sản phẩm sẽ được gán một mã vạch duy nhất.
-
Thông tin về sản phẩm được chuyển đổi thành một dãy số. Các thông tin này bao gồm mã số, lô sản xuất, ngày sản xuất,…
- Dãy số này được mã hóa thành các vạch đen trắng (mã vạch 1D) hoặc ma trận điểm (mã vạch 2D).
In mã vạch: Mã vạch được in trực tiếp lên sản phẩm hoặc bao bì.
Quét và giải mã
- Thiết bị quét (máy quét chuyên dụng hoặc camera smartphone) đọc mã vạch.
- Phần mềm giải mã chuyển đổi hình ảnh mã vạch thành dữ liệu số.
Truy xuất thông tin
- Dữ liệu số được đối chiếu với cơ sở dữ liệu trung tâm.
- Thông tin chi tiết về sản phẩm được hiển thị trên thiết bị hoặc ứng dụng.
Cập nhật thông tin: Mỗi khi sản phẩm di chuyển trong chuỗi cung ứng, thông tin được cập nhật vào cơ sở dữ liệu.
Công nghệ này cho phép truy xuất thông tin nhanh chóng và chính xác, hỗ trợ đắc lực cho quá trình quản lý chuỗi cung ứng và đảm bảo tính minh bạch của sản phẩm.
3. Ứng dụng truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch
Truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch là giải pháp tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong lĩnh vực nông sản, mã vạch giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp theo dõi quá trình sản xuất, thu hoạch và phân phối, đảm bảo tính minh bạch và uy tín sản phẩm.
Đối với ngành công nghiệp, mã vạch hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng, kiểm soát chất lượng sản phẩm, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm. Trong ngành dược phẩm, mã vạch là công cụ quan trọng giúp xác định chính xác nguồn gốc thuốc, ngăn chặn hàng giả và đảm bảo an toàn cho người dùng.
Cuối cùng, trong ngành thực phẩm, việc sử dụng mã vạch để truy xuất nguồn gốc giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, đồng thời tạo niềm tin cho người tiêu dùng khi lựa chọn sản phẩm.
4. Truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch mang lại lợi ích gì?
Đối với người tiêu dùng, TXNG bằng mã vạch tạo ra sự minh bạch thông tin, tăng cường niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm và thương hiệu. Bằng cách cung cấp thông tin đầy đủ về nguồn gốc, quy trình sản xuất và phân phối, người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định mua hàng thông thái hơn, dựa trên các thông tin chính xác và đáng tin cậy.
Đối với doanh nghiệp, việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch giúp nâng cao hiệu quả quản lý. Nó giúp giảm thời gian và chi phí trong quản lý hàng hóa, tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm sai sót do yếu tố con người.
Hơn nữa, khả năng dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho được cải thiện đáng kể, góp phần tăng lợi nhuận và giảm lãng phí, cho phép nhanh chóng xác định và xử lý vấn đề về chất lượng, giảm thiểu rủi ro về an toàn. Trong trường hợp cần thu hồi sản phẩm, quy trình này có thể được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực đến người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Ngoài ra, việc áp dụng truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch còn giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định pháp luật, đặc biệt trong các ngành như thực phẩm và dược phẩm. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính do không tuân thủ quy định, mà còn hỗ trợ quá trình kiểm tra, đánh giá của cơ quan chức năng một cách thuận lợi hơn.
Cuối cùng, việc áp dụng công nghệ này còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường thông qua tính minh bạch và chất lượng sản phẩm. Nó giúp cải thiện hình ảnh thương hiệu, nâng cao uy tín doanh nghiệp, đồng thời mở rộng cơ hội xuất khẩu, đặc biệt là vào các thị trường có yêu cầu cao về truy xuất nguồn gốc.
Xem thêm các công nghệ khác được sử dụng trong truy xuất nguồn gốc tại bài viết:
5. Hướng dẫn người dùng truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch
Để truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng mã vạch, người tiêu dùng có thể sử dụng các ứng dụng như AGRI360 hoặc hệ thống VNTRACE.
Sử dụng ứng dụng AGRI360
Đối với AGRI360, quy trình bắt đầu bằng việc tải ứng dụng từ App Store hoặc Google Play Store. Sau khi đăng ký hoặc đăng nhập, người dùng có thể sử dụng tính năng quét mã vạch trên ứng dụng. Bằng cách đặt camera điện thoại sao cho mã vạch nằm trong khung quét, ứng dụng sẽ nhanh chóng nhận diện và hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm nguồn gốc, quy trình sản xuất, các chứng nhận liên quan, thông tin về nhà sản xuất và lịch sử phân phối.
Sử dụng hệ thống VNTRACE
Đối với hệ thống VNTRACE, người dùng có thể truy cập thông qua trang web hoặc ứng dụng di động. Nhập mã số truy xuất nguồn gốc (thường là dãy số dưới mã vạch) vào ô tìm kiếm, hoặc sử dụng tính năng quét mã QR nếu sản phẩm có mã này.
Sau khi nhập hoặc quét mã, hệ thống sẽ hiển thị các thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm và nhà sản xuất, nguồn gốc xuất xứ, quy trình sản xuất, các chứng nhận như VietGAP hay GlobalGAP, và lịch sử phân phối và vận chuyển.
Cả AGRI360 và VNTRACE đều là hệ thống được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam công nhận, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin truy xuất. Người dùng nên kiểm tra logo và thông tin chính thức của các hệ thống này trên trang kết quả để đảm bảo tính xác thực của thông tin.
Ngoài ra, các hệ thống này còn cho phép người dùng tương tác và gửi phản hồi, tạo nên một kênh giao tiếp hai chiều giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất, góp phần âng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
6. Ví dụ thực tế về doanh nghiệp áp dụng thành công công nghệ mã vạch
Nhiều doanh nghiệp trên thế giới và tại Việt Nam đã áp dụng thành công công nghệ mã vạch trong truy xuất nguồn gốc, mang lại những kết quả đáng kể. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu trong ngành thực phẩm và dược phẩm:
Ngành thực phẩm
TH True Milk (Việt Nam)
TH True Milk, một trong những thương hiệu sữa hàng đầu tại Việt Nam, đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc từ trang trại đến bàn ăn. Công ty áp dụng công nghệ mã vạch và QR code trên tất cả các sản phẩm, cho phép người tiêu dùng dễ dàng truy cập thông tin về nguồn gốc sữa, quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Khi quét mã QR trên sản phẩm, người tiêu dùng có thể xem được thông tin chi tiết về nguồn gốc của sữa, bao gồm trang trại sản xuất, thời gian vắt sữa, quy trình xử lý và đóng gói. Hệ thống này không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn giúp TH True Milk xây dựng niềm tin với khách hàng, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường sữa Việt Nam.
Walmart (Mỹ)
Walmart, tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới, đã áp dụng công nghệ blockchain kết hợp với mã vạch để truy xuất nguồn gốc rau quả. Hệ thống này cho phép Walmart theo dõi mọi bước trong chuỗi cung ứng, từ trang trại đến kệ hàng siêu thị.
Kết quả đáng chú ý là Walmart đã giảm thời gian truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ 7 ngày xuống còn 2.2 giây. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý an toàn thực phẩm, cho phép công ty nhanh chóng xác định và ứng phó với các vấn đề về chất lượng hoặc ô nhiễm.
Ví dụ, trong trường hợp có sự cố về an toàn thực phẩm, Walmart có thể nhanh chóng xác định nguồn gốc của lô hàng có vấn đề và thực hiện thu hồi một cách chính xác, giảm thiểu tổn thất và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Nestle
Nestle, tập đoàn thực phẩm và đồ uống đa quốc gia, đã áp dụng hệ thống IBM Food Trust để truy xuất nguồn gốc sữa bột. Hệ thống này sử dụng công nghệ blockchain kết hợp với mã vạch, cho phép Nestle theo dõi toàn bộ quá trình từ trang trại sữa đến sản phẩm cuối cùng trên kệ hàng.
Việc áp dụng hệ thống này đã giúp Nestle tăng tính minh bạch và niềm tin của khách hàng. Người tiêu dùng có thể quét mã QR được in trên sản phẩm để xem thông tin chi tiết về nguồn gốc sữa, quy trình sản xuất, và các chứng nhận chất lượng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm sữa công thức cho trẻ em, giúp phụ huynh an tâm hơn về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
Ngành dược phẩm
Bayer (Đức)
Bayer, một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới, đã triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc sử dụng mã vạch 2D trên toàn bộ chuỗi cung ứng. Hệ thống này không chỉ giúp Bayer tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của Liên minh Châu Âu về truy xuất nguồn gốc dược phẩm, mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
- Chống hàng giả: Mã vạch 2D chứa thông tin độc nhất cho từng hộp thuốc, giúp phát hiện thuốc giả một cách hiệu quả. Nhà thuốc và người tiêu dùng có thể quét mã này để xác minh tính xác thực của sản phẩm.
- Quản lý thu hồi: Trong trường hợp cần thu hồi sản phẩm, Bayer có thể nhanh chóng xác định vị trí chính xác của từng hộp thuốc trong chuỗi phân phối, giúp quá trình thu hồi diễn ra nhanh chóng và chính xác.
- Theo dõi hạn sử dụng: Hệ thống cho phép theo dõi hạn sử dụng của từng lô thuốc, giúp quản lý tồn kho hiệu quả và đảm bảo người bệnh luôn nhận được thuốc còn hạn sử dụng.
- Chống tái chế bao bì: Mỗi mã vạch chỉ có thể quét một lần, ngăn chặn việc tái sử dụng bao bì để đóng gói thuốc giả.
- Tương tác với bệnh nhân: Thông qua việc quét mã vạch, bệnh nhân có thể truy cập thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm hướng dẫn sử dụng, cảnh báo tác dụng phụ, và thậm chí là video hướng dẫn sử dụng thuốc.
Việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc này đã giúp Bayer nâng cao uy tín thương hiệu, đảm bảo an toàn cho người sử dụng thuốc, và tối ưu hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng của mình.
Xem thêm: Hướng dẫn triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Xem thêm: Thách thức trong việc triển khai truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam.
Những ví dụ trên cho thấy truy xuất nguồn gốc bằng mã vạch không chỉ là xu hướng mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của nhiều doanh nghiệp hàng đầu. Nó mang lại lợi ích to lớn cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, từ việc nâng cao tính minh bạch, đảm bảo an toàn sản phẩm, đến tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối