Củ Cải Trắng
Sản phẩm được sản xuất, giám sát, thanh tra và được cấp chứng nhận theo tiêu chuẩn hữu cơ:
– Không phân bón và thuốc BVTV hóa học
– Không chất kích thích sinh trưởng
– Không thuốc trừ cỏ
– Không biến đổi gen
– Đảm bảo truy xuất nguồn gốc đến hộ sản xuất
– Đảm bảo các nguyên tắc SỨC KHỎE – SINH THÁI – CÔNG BẰNG – CẨN TRỌNG trong sản xuất hữu cơ
Là một trong số những nguồn thực phẩm phổ biến, củ cải trắng được xếp vào nhóm rau củ ít calo nhưng có hàm lượng dinh dưỡng đáng ngạc nhiên. Theo ước tính từ các nhà dinh dưỡng, 338 gram củ cải tươi chứa các chất dinh dưỡng sau đây:
- Calo: 61
- Carbs: 14 gram
- Protein: 2 gram
- Chất xơ: 5 gram
- Vitamin C: 124% DV
- Axit Folic (vitamin B9): 24% DV
- Canxi: 9% của DV
- Magiê: 14% của DV
- Kali: 22% DV
- Đồng: 19% của DV
*DV (daily value): nhu cầu dinh dưỡng được khuyến nghị hằng ngày.
Tác dụng của Củ cải trắng
1. Hỗ Trợ Hệ Tiêu Hóa và Ngăn Ngừa Trĩ
Củ cải trắng, với chất xơ dồi dào, tác dụng nhuận tràng, giúp tăng cường hoạt động ruột, giảm nguy cơ táo bón – nguyên nhân chính của bệnh trĩ. Thành phần lignin trong củ cải giúp giữ nước, hỗ trợ tiêu hóa và sản xuất mật, cần thiết cho hệ tiêu hóa hiệu quả.
2. Phòng Chống Ung Thư
Củ cải trắng chứa vitamin C, axit folic và các hoạt chất chống oxy hóa như glycosid và anthocyanin, đóng vai trò trong việc phòng chống ung thư, đặc biệt là ung thư ruột kết và dạ dày. Vitamin C cao còn giúp chống lại vi-rút, ngăn chặn lão hóa và vết thâm nám trên da.
3. Tốt cho Sức Khỏe Não và Phòng Ngừa Thiếu Máu
Vitamin B12 trong củ cải trắng hỗ trợ hấp thu sắt, tổng hợp hemoglobin, giúp phòng ngừa thiếu máu và bồi bổ sức khỏe. Lượng nitrat cao có thể cải thiện lưu lượng máu đến não, tăng cường chức năng tâm thần và bảo vệ tế bào não.
4. Hỗ Trợ Chức Năng Gan và Phòng Bệnh Tim Mạch
Betaine trong củ cải trắng hỗ trợ chức năng gan, giảm homocysteine – yếu tố gây bệnh tim mạch, và giúp kiểm soát bệnh vàng da bằng cách điều chỉnh lượng bilirubin, cung cấp oxy cho cơ thể.
5. Lợi Ích cho Bệnh Nhân Hen Suyễn
Củ cải trắng với tính chống sung huyết có lợi cho bệnh nhân hen suyễn, giúp chống dị ứng đường hô hấp và bảo vệ lớp lót mềm bên trong đường hô hấp khỏi nhiễm trùng.
Điều kiện bảo quản
Khu vực bảo quản: Nên chọn khu vực thông thoáng, khô ráo, hạn chế tối đa ánh sáng mặt trời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.